[4] (VS[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải Time Đội HT Đội Tỷ lệ KQ 1/2H
SWE D118/04/25Mjallby AIF*3-1Hammarby0:0W3-1
SWE D128/07/24Hammarby*3-0Mjallby AIF0:1/4W0-0
SWE D116/05/24Mjallby AIF*3-0Hammarby0:1/2W3-0
SWE Cup05/03/24Hammarby*1-1Mjallby AIF0:3/4L0-0
SWE D127/08/23Mjallby AIF*0-3Hammarby0:0L0-0
SWE D110/05/23Hammarby*0-0Mjallby AIF0:3/4L0-0
SWE Cup18/03/23Mjallby AIF1-0Hammarby*3/4:0L1-0
SWE D116/10/22Mjallby AIF0-3Hammarby*3/4:0W0-3
SWE D115/04/22Hammarby*2-0Mjallby AIF0:1W0-0
SWE D102/11/21Mjallby AIF*2-0Hammarby0:0W0-0
SWE D117/04/21Hammarby*2-0Mjallby AIF0:3/4W1-0
SWE D118/10/20Hammarby*4-2Mjallby AIF0:1W3-1
SWE D128/06/20Mjallby AIF2-1Hammarby* 1/2:0L0-1
INT CF24/03/19Mjallby AIF0-1Hammarby 0-1
INT CF24/02/13Hammarby(T)0-3Mjallby AIF*1/4:0W0-1
SWE Cup14/05/09Mjallby AIF*4-2Hammarby0:1/4W3-0
SWE Cup17/05/08Hammarby*5-1Mjallby AIF0:1 1/2W0-1

Cộng 17 trận đấu, Hammarby: 8thắng(47.06%), 2hòa(11.76%), 7bại(41.18%).
Cộng 16 trận mở kèo, Hammarby: 7thắng kèo(43.75%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 10trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới


Hammarby - Lịch sử
Total
Home
trận gần nhất    
Giải Time Đội HT Đội Tỷ lệ KQ 1/2H
SWE D118/05/25AIK Solna*0-0Hammarby0:0Hòa0-0
SWE D115/05/25Hammarby*3-2IK Sirius0:3/4W 1/21-1
SWE D111/05/25Hammarby*1-1IFK Norrkoping0:1 1/4L1-1
SWE D104/05/25Osters IF0-3Hammarby*1 1/4:0W0-3
SWE D127/04/25BK Hacken*1-1Hammarby0:0Hòa0-0
SWE D124/04/25Hammarby*2-0Malmo FF0:1/4W0-0
SWE D118/04/25Mjallby AIF*3-1Hammarby0:0L3-1
SWE D113/04/25Hammarby*2-0Djurgardens0:1/2W1-0
SWE D106/04/25Brommapojkarna0-2Hammarby*3/4:0W0-0
SWE D130/03/25Hammarby*4-0IFK Goteborg0:1/4W2-0
INT CF22/03/25HJK Helsinki0-3Hammarby*3/4:0W0-2
INT CF14/03/25Hammarby4-0IK Sirius  3-0
SWE Cup09/03/25IFK Goteborg*4-0Hammarby0:0L2-0
SWE Cup04/03/25Hammarby*2-1Kalmar FF0:1 1/2L2-1
SWE Cup22/02/25FC Stockholm Internazionale0-3Hammarby*1 3/4:0W0-0
SWE Cup15/02/25Hammarby*1-1Varbergs BoIS FC0:1 3/4L1-0
INT CF06/02/25Molde(T)1-0Hammarby  0-0
INT CF05/02/25Seattle Sounders2-2Hammarby  2-0
INT CF21/01/25Hammarby(T)*3-1Diosgyor VTK0:3/4W2-0
INT CF20/01/25 Puskas Akademia Fehervar*3-2Hammarby 0:1/2L1-1
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 2hòa(11.76%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng T Tổng H Tổng B Chủ T Chủ H Chủ B Trung T Trung H Trung B Khách T Khách H Khách B
11 5 4 6 2 0 1 0 1 4 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 75.00% 25.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 30.00% 30.00%

Hammarby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn >=7 bàn Lẻ bàn thắng Chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 400 283 35 455 478
Mjallby AIF - Lịch sử
Total
Away
trận gần nhất    
Giải Time Đội HT Đội Tỷ lệ KQ 1/2H
SWE D120/05/25Mjallby AIF*1-0Brommapojkarna0:3/4W 1/21-0
SWE D116/05/25Djurgardens*1-3Mjallby AIF0:1/4W1-1
SWE D111/05/25AIK Solna*2-1Mjallby AIF0:1/2L1-1
SWE D104/05/25Mjallby AIF*1-0IFK Goteborg0:3/4W 1/21-0
SWE D127/04/25Mjallby AIF*4-1Degerfors IF0:1W3-0
SWE D124/04/25Halmstads1-3Mjallby AIF*3/4:0W1-1
SWE D118/04/25Mjallby AIF*3-1Hammarby0:0W3-1
SWE D112/04/25BK Hacken*0-3Mjallby AIF0:1/4W0-1
SWE D106/04/25Mjallby AIF*1-1GAIS0:1/2L0-0
SWE D130/03/25IF Elfsborg*2-2Mjallby AIF0:1/4W 1/20-2
INT CF22/03/25Mjallby AIF*4-0Trelleborgs FF 0:1W1-0
INT CF15/03/25Sarpsborg 080-0Mjallby AIF  0-0
INT CF12/03/25Mjallby AIF2-0Landskrona BoIS  2-0
SWE Cup08/03/25Mjallby AIF*0-1BK Hacken0:1/2L0-0
SWE Cup02/03/25Mjallby AIF*3-0Halmstads0:1W0-0
SWE Cup23/02/25Gefle IF0-5Mjallby AIF*2 1/4:0W0-2
SWE Cup16/02/25Mjallby AIF*4-0Landskrona BoIS0:1 1/2W0-0
INT CF02/02/25Mjallby AIF(T)1-2Djurgardens  1-0
INT CF25/01/25Mjallby AIF0-1Lyngby  0-0
INT CF18/01/25Mjallby AIF4-0FC Roskilde  1-0
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 12thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(20.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng T Tổng H Tổng B Chủ T Chủ H Chủ B Trung T Trung H Trung B Khách T Khách H Khách B
13 3 4 9 1 2 0 0 1 4 2 1
65.00% 15.00% 20.00% 75.00% 8.33% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00% 57.14% 28.57% 14.29%
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn >=7 bàn Lẻ bàn thắng Chẵn bàn thắng
Số trận đấu 201 369 221 8 408 391