- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Michele CerofoliniThủ môn
- 30 Ilario Monterisi
Hậu vệ
- 15 Fabio LucioniHậu vệ
- 79 Gabriele BracagliaHậu vệ
- 21 Jeremy Oyono Omva TorqueTiền vệ
- 32 Emil Bohinen
Tiền vệ
- 8 Isak VuralTiền vệ
- 3 Riccardo MarchizzaTiền vệ
- 7 Fares GhedjemisTiền vệ
- 17 Giorgi KvernadzeTiền vệ
- 10 Giuseppe AmbrosinoTiền đạo
- 13 Alessandro SorrentinoThủ môn
- 5 Giorgio CittadiniHậu vệ
- 47 Mateus LusuardiHậu vệ
- 20 Anthony Oyono Omva TorqueHậu vệ
- 64 Matteo CichellaTiền vệ
- 36 Filippo GrossoTiền vệ
- 74 Frank Cedric TsadjoutTiền đạo
- 28 Filippo Di StefanoTiền đạo
- 70 Anthony PartipiloTiền đạo
- 90 Emanuele PecorinoTiền đạo
- 37 Kevin BarcellaTiền đạo
- 11 Tjas BegicTiền đạo
9' Emil Bohinen(Fares Ghedjemis) 1-0
- 1-1
15' Filippo Bandinelli
35' Emil Bohinen
39' Emil Bohinen 2-1
56' Ilario Monterisi
- 2-2
75' Francesco Pio Esposito(Rachid Kouda)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 66 Stefano GoriThủ môn
- 2 Przemyslaw WisniewskiHậu vệ
- 55 Petko HristovHậu vệ
- 37 Ales MatejuHậu vệ
- 7 Salvatore EliaTiền vệ
- 8 Adam NagyTiền vệ
- 5 Salvatore EspositoTiền vệ
- 25 Filippo Bandinelli
Tiền vệ
- 31 Giuseppe AurelioTiền vệ
- 10 Gianluca LapadulaTiền đạo
- 9 Francesco Pio Esposito
Tiền đạo
- 23 Leandro ChichizolaThủ môn
- 12 Diego MascardiThủ môn
- 32 Luca VignaliHậu vệ
- 4 Salvador FerrerHậu vệ
- 65 Simone GiorgeschiHậu vệ
- 80 Rachid KoudaTiền vệ
- 82 Halid DjankpataTiền vệ
- 36 Pietro CandelariTiền vệ
- 29 Francesco CassataTiền vệ
- 11 Diego FalcinelliTiền đạo
- 17 Antonio ColakTiền đạo
- 20 Giuseppe Di SerioTiền đạo
Thống kê số liệu
- Frosinone VS Spezia
- 52Số lần tấn công119
- 23Tấn công nguy hiểm65
- 8Sút bóng21
- 3Sút cầu môn7
- 3Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi11
- 2Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 229Số lần chuyền bóng499
- 163Chuyền bóng chính xác432
- 10Cướp bóng16
- 5Cứu bóng1
- 8Cắt bóng thành công8
- 6Chặn cản6
Thay đổi cầu thủ
- Frosinone Spezia
- 59' Rachid Kouda
Giuseppe Aurelio
- 59' Fares Ghedjemis
Filippo Di Stefano
- 60' Luca Vignali
Salvatore Elia
- 66' Ilario Monterisi
Giorgio Cittadini
- 67' Diego Falcinelli
Filippo Bandinelli
- 67' Giuseppe Ambrosino
Frank Cedric Tsadjout
- 67' Isak Vural
Matteo Cichella
- 84' Giorgi Kvernadze
Anthony Partipilo
- 84' Francesco Cassata
Adam Nagy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Frosinone(Sân nhà) | Spezia(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 0 |
Frosinone:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Spezia:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !