- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 41 Kai Chide KitamuraThủ môn
- 22 Ryosuke HisadomiHậu vệ
- 16 Yuri MoriHậu vệ
- 4 So NakagawaHậu vệ
- 33 Chie Edoojon KawakamiTiền vệ
- 8 Ren AsakuraTiền vệ
- 15 Masahiko SugitaTiền vệ
- 19 Kazuyoshi ShimabukuTiền vệ
- 9 Kanta ChibaTiền vệ
- 11 Anderson Leonardo da Silva ChavesTiền vệ
- 29 Cheikh DiamankaTiền đạo
- 1 Yuji RokutanThủ môn
- 5 Takumi KusumotoHậu vệ
- 25 Ryo NakamuraHậu vệ
- 27 Shoma MaedaTiền vệ
- 6 Hiroto SeseTiền vệ
- 10 Keigo EnomotoTiền vệ
- 23 Ryota KajikawaTiền vệ
- 50 Shota KanekoTiền vệ
- 7 Shunnosuke MatsukiTiền đạo
- 0-1
45' Wataru Iwashita(Yutaro Hakamata)
- 0-2
63' Ryo Shiohama
-
90+2' Yuhi Takemoto
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 23 Yuya SatoThủ môn
- 3 Ryotaro OnishiHậu vệ
- 24 Ri Thae HaHậu vệ
- 4 Yutaro HakamataHậu vệ
- 15 Shohei MishimaTiền vệ
- 8 Shuhei KamimuraTiền vệ
- 6 Wataru Iwashita
Tiền vệ
- 17 Koya FujiiTiền vệ
- 14 Ryo Shiohama
Tiền đạo
- 18 Masato HandaiTiền đạo
- 16 Rimu MatsuokaTiền đạo
- 1 Shibuki SatoThủ môn
- 2 Kohei KurokiHậu vệ
- 25 Keita KobayashiTiền vệ
- 10 Chihiro KonagayaTiền vệ
- 7 Yuhi Takemoto
Tiền vệ
- 21 Ayumu ToyodaTiền vệ
- 11 Bae Jeong MinTiền đạo
Thống kê số liệu
- Fujieda MYFC VS Roasso Kumamoto
- 89Số lần tấn công96
- 72Tấn công nguy hiểm70
- 15Sút bóng15
- 2Sút cầu môn6
- 13Sút trượt9
- 9Phạm lỗi5
- 8Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 446Số lần chuyền bóng469
- 349Chuyền bóng chính xác367
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
- Fujieda MYFC Roasso Kumamoto
- 59' Anderson Leonardo da Silva Chaves
Hiroto Sese
- 59' Masahiko Sugita
Ryota Kajikawa
- 69' Cheikh Diamanka
Shunnosuke Matsuki
- 69' Chie Edoojon Kawakami
Shoma Maeda
- 69' Bae Jeong Min
Rimu Matsuoka
- 79' Ryosuke Hisadomi
Ryo Nakamura
- 88' Ayumu Toyoda
Koya Fujii
- 88' Yuhi Takemoto
Masato Handai
- 90+5' Kohei Kuroki
Shohei Mishima
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fujieda MYFC(Sân nhà) | Roasso Kumamoto(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Fujieda MYFC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
Roasso Kumamoto:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !