- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 33 Faissal Al MazyaniHậu vệ
- 2 Julian LelieveldHậu vệ
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 5 Juan Familio-CastilloHậu vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 6 Yassin OukiliTiền vệ
- 52 Mohamed Amine IhattarenTiền đạo
- 29 Michiel KramerTiền đạo
- 19 Richonell MargaretTiền đạo
- 13 Joey KestingThủ môn
- 16 Mark SpenkelinkThủ môn
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 28 Aaron MeijersHậu vệ
- 32 Redouan El YaakoubiHậu vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 24 Godfried Roemeratoe
Tiền vệ
- 8 Patrick VroeghTiền vệ
- 18 Sylvester van de WaterTiền đạo
- 11 Alexander JakobsenTiền đạo
- 7 Denilho CleoniseTiền đạo
- 0-1
15' Oscar Luigi Fraulo(Siebe Horemans)
- 0-2
19' Sebastien Haller(Souffian El Karouani)
-
24' Miguel Rodriguez Vidal
- 0-3
27' Miguel Rodriguez Vidal(Paxten Aaronson)
66' Godfried Roemeratoe
-
68' Matisse Didden
- 0-4
88' David Min(Adrian Blake)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 3 Mike van der HoornHậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El KarouaniHậu vệ
- 27 Alonzo EngwandaTiền vệ
- 21 Paxten AaronsonTiền vệ
- 22 Miguel Rodriguez Vidal
Tiền vệ
- 6 Oscar Luigi Fraulo
Tiền vệ
- 20 Yoann CathlineTiền vệ
- 91 Sebastien Haller
Tiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 40 Matisse Didden
Hậu vệ
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 44 Joshua MukehHậu vệ
- 23 Niklas Brondsted Vesterlund NielsenHậu vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 26 Miliano JonathansTiền đạo
- 9 David Min
Tiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo
- 15 Adrian BlakeTiền đạo
Thống kê số liệu
- RKC Waalwijk VS FC Utrecht
- 85Số lần tấn công129
- 38Tấn công nguy hiểm59
- 13Sút bóng20
- 2Sút cầu môn9
- 7Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn7
- 8Phạm lỗi10
- 5Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 417Số lần chuyền bóng470
- 357Chuyền bóng chính xác398
- 32Cướp bóng30
- 5Cứu bóng2
- 21Cắt bóng thành công22
- 14Chặn cản14
Thay đổi cầu thủ
- RKC Waalwijk FC Utrecht
- 57' Jens Toornstra
Miguel Rodriguez Vidal
- 62' Mohamed Amine Ihattaren
Godfried Roemeratoe
- 62' Tim van de Loo
Redouan El Yaakoubi
- 64' Victor Jensen
Oscar Luigi Fraulo
- 64' Matisse Didden
Mike van der Hoorn
- 77' Juan Familio-Castillo
Aaron Meijers
- 81' Adrian Blake
Yoann Cathline
- 81' David Min
Sebastien Haller
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RKC Waalwijk(Sân nhà) | FC Utrecht(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 3 | 0 |
RKC Waalwijk:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 6 trận(17.14%)
FC Utrecht:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !